Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thực thụ

Academic
Friendly

Từ "thực thụ" trong tiếng Việt có nghĩa là "thật sự", "chân thực", "không giả dối". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó chính xác, không phải một sự giả mạo hay giả dối.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • dụ: "Đây một món ăn thực thụ của Việt Nam." (Ý nghĩa là đây món ăn thật sự, truyền thống của Việt Nam.)
    • dụ: " ấy một nghệ sĩ thực thụ." ( ấy nghệ sĩ thật sự, tài năng kỹ năng.)
  2. Trong ngữ cảnh chính thức:

    • dụ: "Ông ấy đã được bổ nhiệm làm tham tá thực thụ." (Tức là ông ấy đã được công nhận vị trí chính thức trong tổ chức.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "Thực thụ" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chuyên nghiệp hay chất lượng cao trong một lĩnh vực nào đó.
    • dụ: "Để trở thành một lập trình viên thực thụ, bạn cần phải nhiều kinh nghiệm kiến thức."
Từ gần giống:
  • "Thật sự": Cũng có nghĩa tương tự như "thực thụ", nhưng thường được dùng trong các câu hỏi hay khẳng định. dụ: "Bạn thật sự muốn đi không?"
  • "Chân thật": Thể hiện sự thành thật, không giả dối. dụ: " ấy luôn chân thật trong mọi tình huống."
Từ đồng nghĩa:
  • "Chính thức": Có nghĩađược công nhận bởi một tổ chức hoặc một cơ quan. dụ: "Đây giấy tờ chính thức của công ty."
  • "Chất lượng": Trong một số ngữ cảnh, "thực thụ" có thể liên quan đến chất lượng cao. dụ: "Sản phẩm này hàng thực thụ, không phải hàng nhái."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thực thụ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp rõ ràng trong ý nghĩa. Từ này thường được dùng trong các tình huống cần nhấn mạnh sự chân thật hoặc chất lượng của một điều đó.

  1. một chức vụ đã được chính thức hóa (): Tham tá thực thụ.

Similar Spellings

Words Containing "thực thụ"

Comments and discussion on the word "thực thụ"